Bảng Giá Ván Lót Sàn Tự Nhiên Cao Cấp cập nhật tháng 12-2014 của công ty Sàn Gỗ Gia Hoàng áp dụng bảng giá sàn gỗ trong tháng 12-2014 đến khi có cập nhật giá mới nhất.
Giá bán lẻ thị trường áp dụng cho khách hàng lắp đặt trên 50 m2 sàn gỗ

Giá bán lẻ thị trường áp dụng cho khách hàng lắp đặt trên 50 m2 sàn gỗ

BẢNG GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN 12-2014
Sàn gỗ tự nhiên được cung cấp rõ ràng về nguồn gốc đơn vị sản xuất đi kèm với phụ kiện của các loại sàn gỗ khác nhau . Vui lòng liên hệ Gia Hoàng để biết thêm chi thiết
1.Bảng Giá Sàn gỗ tự nhiên căm xe
2.Bảng Giá Sàn gỗ tự nhiên Chiu Liu
3.Bảng Giá Sàn Gỗ tự nhiên Giáng Hương
4.Bảng Giá Sàn Gỗ Sồi
5.Bảng Giá Gỗ Đỏ tự nhiên
6.Bảng Giá Sàn gỗ cà chít tự nhiên
7.Bảng Giá Sàn Gỗ Cao Su
8.Bảng Giá Sàn gỗ Tràm
Giá trên bao gồm giá vật tư sàn gỗ
Giá sàn gỗ có thể thay đổi theo thời giá vui lòng liên hệ để biết giá chính xác.
1.Bảng Giá Sàn gỗ tự nhiên căm xe
STT | Sản phẩm | Đơn Giá / m2 |
1 | Sàn gỗ căm xe 15 x 90 x 900 | 880.000 VNĐ |
2 | Sàn gỗ căm xe 15 x 90 x 750 | 850.000 VNĐ |
3 | Sàn gỗ căm xe 15 x 90 x 600 | 830.000 VNĐ |
4 | Sàn gỗ căm xe 15 x 90 x 450 | 735.000 VNĐ |
5 | Sàn gỗ căm xe màu 15 x 90 x 900 | 785.000 VND |
6 | Sàn gỗ căm xe màu 15 x 90 x 750 | 760.000 VNĐ |
7 | Sàn gỗ căm xe màu 15 x 90 x 600 | 741.000 VNĐ |
8 | Sàn gỗ căm xe màu 15 x 90 x 450 | 710.000 VNĐ |
9 | Sàn gỗ căm xe FJ 15 x 90 x 900 | 555.000 VNĐ |
10 | Sàn gỗ căm xe FJ 15 x 90 x 750 | 550.000 VNĐ |
11 | Sàn gỗ căm xe FJ 15 x 90 x 600 | 550.000 VNĐ |
12 | Sàn gỗ căm xe FJ 15 x 90 x 450 | 605.000 VNĐ |
13 | Sàn gỗ căm xe LN 15 x 120 x 900 | 570.000 VNĐ |
14 | Sàn gỗ căm xe LN 15 x 120 x 750 | 550.000 VNĐ |
15 | Sàn gỗ căm xe LN 15 x 120 x 600 | 505.000 VNĐ |
16 | Sàn gỗ căm xe FJL 15 x 120 x 900 | 580.000 VNĐ |
17 | Sàn gỗ căm xe FJL 15 x 120 x 450 | 580.000 VNĐ |
2.Bảng Giá Sàn gỗ tự nhiên Chiu Liu
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá/m2 |
1 | Sàn gỗ Chiu Liu 15 x 90 x 900 | 965.000 VNĐ |
2 | Sàn gỗ Chiu Liu 15 x 90 x 750 | 920.000 VNĐ |
3 | Sàn gỗ Chiu Liu 15 x 90 x 600 | 880.000 VNĐ |
4 | Sàn gỗ Chiu Liu 15 x 90 x 450 | 790.000 VNĐ |
5 | Sàn gỗ Chiu Liu LN 15 x 120 x 600 | 600.000 VNĐ |
6 | Sàn gỗ Chiu Liu FJL 15 x 120 x 900 | 700.000 VNĐ |
3.Bảng Giá Sàn Gỗ tự nhiên Giáng Hương
STT | Sản phẩm | Đơn Giá/m2 |
1 | Sàn gỗ Hương 15 x 90 x 900 | 1.445.000 VNĐ |
2 | Sàn gỗ Hương 15 x 90 x 750 | 1.375.000 VNĐ |
3 | Sàn gỗ Hương 15 x 90 x 600 | 1.285.000 VNĐ |
4 | Sàn gỗ Hương 15 x 90 x 450 | 1.225.000 VNĐ |
5 | Sàn gỗ Hương FN 15 x 120 x 600/750 | 925.000 VNĐ |
6 | Sàn gỗ Hương FJ 15 x 120 x 900/750-600-450 | 850.000 VNĐ |
7 | Sàn gỗ Hương FJL 15 x 120 x 900 | 755.000 VNĐ |
4.Bảng Giá Sàn Gỗ Sồi
STT | Sản phẩm | Đơn Giá / m2 |
1 | Sàn gỗ Sồi 15 x 90 x 900 | 747.000 VNĐ |
2 | Sàn gỗ Sồi 15 x 90 x 750 | 725.000 VNĐ |
3 | Sàn gỗ Sồi 15 x 90 x 600 | 679.000 VNĐ |
4 | Sàn gỗ Sồi 15 x 90 x 450 | 628.000 VNĐ |
5 | Sàn gỗ Sồi FJ 15 x 90 x 900 | 485.000 VNĐ |
6 | Sàn gỗ Sồi LN 15 x 120 x 900 | 595.000 VNĐ |
7 | Sàn gỗ Sồi FJL 15 x 120 x 900 | 560.000 VNĐ |
8 | Sàn gỗ Sồi ENGINEER 15 x 120 x 900 | 835.000 VNĐ |
9 | Sàn gỗ Sồi ENGINEER 15 x 90 x 900 | 780.000 VNĐ |
10 | Sàn gỗ Sồi Trắng 15 x 120 x 900 | 900.000 VNĐ |
11 | Sồi Engineer mặt ghép 6zeem 15 x 125 x 910 | 580.000 VNĐ |
5.Bảng Giá Gỗ Đỏ tự nhiên
STT | Sản Phẩm | Đơn giá / m2 |
1 | Gỗ đỏ nam phi 15 x 120 x 1000 | 1.260.000 VNĐ |
2 | Gỗ đỏ nam phi 15 x 120 x 1200 | 1.280.000 VNĐ |
3 | Gỗ đỏ nam phi 15 x 90 x 900 | 1.180.000 VNĐ |
4 | Gỗ đỏ nam phi 15 x 90 x 750 | 1.160.000 VNĐ |
6.Bảng Giá Sàn gỗ cà chít tự nhiên
STT | Sản Phẩm | Đơn giá m2 |
1 | Ván sàn Cà Chít 15 x 90 x 900 /1200 | 726.000 VNĐ |
2 | Ván sàn Cà Chít 15 x 90 x 750 | 706.000 VNĐ |
3 | Ván sàn Cà Chít 15 x 90 x 600 | 679.000 VNĐ |
4 | Ván sàn Cà Chít 15 x 90 x 450 | 655,000 VNĐ |
5 | Ván sàn Cà Chít FJ 15 x 120 x 900 | 455.000 VNĐ |
6 | Ván sàn Cà Chít LN15 x 120 x 900 | 460.000 VNĐ |
7 | Ván sàn Cà Chít FJL 15 x 120 x 1200 | 464.000 VNĐ |
7.Bảng Giá Sàn Gỗ Cao Su
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá |
1 | Gỗ cao su ốp trần FJL 13 x 150 x 1820 | 363.000 VNĐ |
2 | Sàn gỗ cao su FJL 13 x 150 x 1820 | 363.000 VNĐ |
3 | Sàn gỗ cao su Soid 15 x 90 x 900 / 950 | 450.000 VNĐ |
4 | Sàn gỗ cao su Soid 15 x 90 x 450 / 500 | 430.000 VNĐ |
8.Bảng Giá Sàn gỗ Tràm
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá |
1 | Sàn gỗ Tràm | 705.000 VNĐ |
Giá trên bao gồm giá vật tư sàn gỗ
Giá sàn gỗ có thể thay đổi theo thời giá vui lòng liên hệ để biết giá chính xác.
Gia Hoàng