1.Bảng Giá Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu Kosmos

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng hộp | Mã sản phẩm | Đơn giá |
1 | Kosmos 8mm 1216 x 196 | Hộp 10 SP | TS7538 -TS2288 -TS2244 - TS2299 - TS2266 - TS7539 - TS7506 | 165.000 VNĐ |
2 | Kosmos 8mm 808 x 130 | Hộp 30 SP | TB901 - TB902 - TB903 - TB904 -TB905 - TB906 | 195.000 VND |
3 | Kosmos 12mm 810 x 133 | Hộp 20 SP | 4105 - 3259 - 3975 - 0703 - 8686 - 9615 | 220.000 VNĐ |
4 | Kosmos 12mm 810 x 107 | Hộp 20 SP | MB6048 - MB6049 - MB3856 -MB3857 - MB2725 - MB4646 | 225.000 VNĐ |
5 | Kosmos 12mm 810 x 107 | Hộp 20 SP | 861 - 862 - 863 - 864 - 865 - 866 | 230.000 VNĐ |
2.Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp MorSer

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng hộp | Mã sản phẩm | Đơn Giá |
1 | Morser 12mm 808 x 130 | Hộp 20 SP | QH 01 -QH 02 -QH 07 -QH15 - QH14 | 265.000 VNĐ |
2 | Morser 12mm 808 x 104 | Hộp 20 SP | QH 17 -QH 11 -QH 13 -QH05 -QH 18 | 265.000 VNĐ |
3 | Morser 12mm 1216 x 129 | Hộp 12 SP | 6820 - 6830 - 6822 - 6832 | 275.000 VNĐ |
4 | Morser 12mm 1216 x 129 | Hộp 12 SP | 6828- 6829 - 6835 - 6833 | 275.000 VNĐ |
3.Bảng giá sàn gỗ Thaixin ( Made in Thailand )

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng hộp | Mã sản phẩm | Đơn giá |
1 | Thaixin 8mm 205x192 | Hộp 8 SP | MF -1022 - 1031 - 1067 - 2080 - 2081 | 230.000 VNĐ |
2 | Thaixin 12mm 1205 x 193 | Hộp 7 SP | HK 1067-12 ; HK 1048-12; HK 2057-12;HK 2080-12 |
335.000 VNĐ |
3 | Thaixin 12mm 1205 x 193 | Hộp 7 SP | VG 1031 - VG 1070 - VG 1082 - VG 1067 - VG 1048 | 370.000 VNĐ |
4 | Thaixin 12mm 1205 x 193 | Hộp 7 SP | HK 10712 ;HK 1031 | 335.000 VNĐ |
4. Bảng Giá Sàn Gỗ PREMIE công nghiệp

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng gói | Mã sản phẩm | Đơn Giá |
1 | PREMIE 8mm 1216 x 186 | P 701 -P 702 -P 703 -P 704 - P 705 -P 706 | 170.000 VNĐ | |
2 | PREMIE 12mm 808 x 130 | P 6006 -P 6119 -P 6007 - -P6008 -P 6009 -P 6018 | 220.000 VNĐ |
5.Bảng Giá Sàn Gỗ HORMAN

STT | Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Đơn Giá |
1 | HORMAN 12mm 808 x 130 | HV 1008 - 1184 - 1166 - 1368 - 1186 - 1160 - 1881 - 1114 - 1113 |
235.000 VNĐ |
2 | HORMAN 12mm 1215 x 136 | HD 588 - 518 - 1008 - 1160 - 1166 - 6119 | 240.000 VNĐ |
6.Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Kahn ( Nhập khẩu Đức )

STT | Sản Phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá |
1 | Kahn 12mm 815 x 123 | KP 588 - 908 - 911A - 928 - 981 - 943 - 518 | 290.000 VNĐ |
2 | Kahn 12mm 1215 x 126 | KPA 815 - 818 - 826 - 859 - 893 - 824 | 328.000 VNĐ |
3 | Kahn 12mm 1375 x 188 | DW 4906-4907-4908-4909-4910-4911-4912-4913-4914 | 452.000 VNĐ |
4 | Kahn 12mm 1380 x 113 | DE 4901 - 4902 - 4904 - 4905 | 455.000 VNĐ |
5 | Kahn 12mm 1215 x 166 | KS 361 - 362 - 363 - 365 - 366 | 378.000 VNĐ |
6 | Kahn 08mm 1217 x 146 | AQ 211 - 213 - 215 - 216 - 218 | 585.000 VNĐ |
7 | Kahn 12mm 1845 x 188 | R 1202 - 1206- 1207- 1208 - 1209 | 615.000 VNĐ |
7.Bảng giá sàn gỗ ROBINA công nghiệp

STT | Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Đơn Giá |
1 | ROBINA 8mm 1283 x 193 | AL31-M23-CE21-T15-035-O112-O37- O114-O17-O18-AS22 |
303.000 VNĐ |
2 | ROBINA 8mm 1283 x 193 | WE22 | 315.000 VNĐ |
3 | ROBINA 12mm 1283 x 115 | T11 - T12 - W11 | 463.000 VNĐ |
4 | ROBINA 12mm 1283 x 193 | W25 - T22 | 405.000 VNĐ |
Lưu ý :
-Bảng giá cập nhật tháng 11-2014 áp dụng trong tháng 11 năm 2014 đến khi cập nhất bảng giá mới.
-Giá sàn gỗ một số sản phẩm có thể thay đổi theo thời giá
-Giá trên chưa bao gồm phí thi công , phụ kiện , thuế VAT
- Có giá ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn và đại lý.