Bảng giá sàn gỗ Công nghiệp 10-2014
Bảng giá gỗ lót sàn công nghiệp của sàn gỗ Gia Hoàng cập nhật tháng 10-2014 .sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu được phân phối bảo hành và thi công do Công ty cung cấp lắp đặt sàn gỗ Gia Hoàng cung cấp1.Bảng Giá Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu Kosmos

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng hộp | Mã sản phẩm | Đơn giá |
1 | Kosmos 8mm 1216 x 196 | Hộp 10 SP | TS7538 -TS2288 -TS2244 - TS2299 - TS2266 - TS7539 - TS7506 | 165.000 VNĐ |
2 | Kosmos 8mm 808 x 130 | Hộp 30 SP | TB901 - TB902 - TB903 - TB904 - TB905 - TB906 | 195.000 VND |
3 | Kosmos 12mm 810 x 133 | Hộp 20 SP | 4105 - 3259 - 3975 - 0703 - 8686 - 9615 | 220.000 VNĐ |
4 | Kosmos 12mm 810 x 107 | Hộp 20 SP | MB6048 - MB6049 - MB3856 - MB3857 - MB2725 - MB4646 | 225.000 VNĐ |
5 | Kosmos 12mm 810 x 107 | Hộp 20 SP | 861 - 862 - 863 - 864 - 865 - 866 | 230.000 VNĐ |
2.Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp MorSer

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng hộp | Mã sản phẩm | Đơn Giá |
1 | Morser 12mm 808 x 130 | Hộp 20 SP | QH 01 -QH 02 -QH 07 -QH 15 - QH14 | 260.000 VNĐ |
2 | Morser 12mm 808 x 104 | Hộp 20 SP | QH 17 -QH 11 -QH 13 -QH 05 -QH 18 | 260.000 VNĐ |
3 | Morser 12mm 1216 x 129 | Hộp 12 SP | 6820 - 6830 - 6822 - 6832 | 270.000 VNĐ |
4 | Morser 12mm 1216 x 129 | Hộp 12 SP | 6828- 6829 - 6835 - 6833 | 270.000 VNĐ |
3.Bảng giá sàn gỗ Thaixin ( Made in Thailand )

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng hộp | Mã sản phẩm | Đơn giá |
1 | Thaixin 8mm 205x192 | Hộp 8 SP | MF -1022 - 1031 - 1067 - 2080 - 2081 | 237.000 VNĐ |
2 | Thaixin 12mm 1205 x 193 | Hộp 7 SP | HK 1067-12 ; HK 1048-12; HK 2057-12;HK 2080-12 |
332.000 VNĐ |
3 | Thaixin 12mm 1205 x 193 | Hộp 7 SP | VG 1031 - VG 1070 - VG 1082 - VG 1067 - VG 1048 | 368.000 VNĐ |
4 | Thaixin 12mm 1205 x 193 | Hộp 7 SP | HK 10712 ;HK 1031 | 335.000 VNĐ |
4. Bảng Giá Sàn Gỗ PREMIE công nghiệp

STT | Sản Phẩm | Quy cách đóng gói | Mã sản phẩm | Đơn Giá |
1 | PREMIE 8mm 1216 x 186 | P 701 -P 702 -P 703 -P 704 - P 705 -P 706 | 170.000 VNĐ | |
2 | PREMIE 12mm 808 x 130 | P 6006 -P 6119 -P 6007 - -P 6008 -P 6009 -P 6018 | 220.000 VNĐ |
5.Bảng Giá Sàn Gỗ HORMAN

STT | Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Đơn Giá |
1 | HORMAN 12mm 808 x 130 | HV 1008 - 1184 - 1166 - 1368 - 1186 - 1160 - 1881 - 1114 - 1113 |
235.000 VNĐ |
2 | HORMAN 12mm 1215 x 136 | HD 588 - 518 - 1008 - 1160 - 1166 - 6119 | 240.000 VNĐ |
6.Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Kahn ( Nhập khẩu Đức )

STT | Sản Phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá |
1 | Kahn 12mm 815 x 123 | KP 588 - 908 - 911A - 928 - 981 - 943 - 518 | 290.000 VNĐ |
2 | Kahn 12mm 1215 x 126 | KPA 815 - 818 - 826 - 859 - 893 - 824 | 328.000 VNĐ |
3 | Kahn 12mm 1375 x 188 | DW 4906-4907-4908-4909-4910-4911-4912-4913-4914 | 452.000 VNĐ |
4 | Kahn 12mm 1380 x 113 | DE 4901 - 4902 - 4904 - 4905 | 455.000 VNĐ |
5 | Kahn 12mm 1215 x 166 | KS 361 - 362 - 363 - 365 - 366 | 378.000 VNĐ |
6 | Kahn 08mm 1217 x 146 | AQ 211 - 213 - 215 - 216 - 218 | 585.000 VNĐ |
7 | Kahn 12mm 1845 x 188 | R 1202 - 1206- 1207- 1208 - 1209 | 615.000 VNĐ |
7.Bảng giá sàn gỗ ROBINA công nghiệp

STT | Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Đơn Giá |
1 | ROBINA 8mm 1283 x 193 | AL31-M23-CE21-T15-035-O112-O37- O114-O17-O18-AS22 |
303.000 VNĐ |
2 | ROBINA 8mm 1283 x 193 | WE22 | 315.000 VNĐ |
3 | ROBINA 12mm 1283 x 115 | T11 - T12 - W11 | 463.000 VNĐ |
4 | ROBINA 12mm 1283 x 193 | W25 - T22 | 405.000 VNĐ |
Lưu ý :
-Bảng giá cập nhật tháng 10-2014 áp dụng trong tháng 10 năm 2014 đến khi cập nhất bảng giá mới.
-Giá sàn gỗ một số sản phẩm có thể thay đổi theo thời giá
-Giá trên chưa bao gồm phí thi công , phụ kiện , thuế VAT
- Có giá ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn và đại lý.